Có 2 kết quả:

岸然 àn rán ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ黯然 àn rán ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ

1/2

àn rán ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trọng thể, trang nghiêm, trang trọng

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn
(2) serious

àn rán ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dim
(2) sad