Có 2 kết quả:
岸然 àn rán ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ • 黯然 àn rán ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trọng thể, trang nghiêm, trang trọng
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn
(2) serious
(2) serious
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dim
(2) sad
(2) sad
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0